Có 2 kết quả:
踏袭 tà xí ㄊㄚˋ ㄒㄧˊ • 踏襲 tà xí ㄊㄚˋ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to follow blindly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to follow blindly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0